Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vitalijs MAKSIMENKO

Vitalijs MAKSIMENKO Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rigas Futbola Skola)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

8 Th12 1990

Ngày sinh

124k

Giá

124,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Latvia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 9 (0)0006,3320
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0107,0000
15 Brighton and Hove Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Latvia Quốc tế 30 (0)1106,2350
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 9 (0) 0 0 06,332 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 14 (0) 2 1 06,363 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 25 (0) 0 0 06,202 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 28 (0) 5 3 16,824 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu76 (0)7416,47110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th02 2014KhôngBrighton and Hove Albion1.9MVitalijs MAKSIMENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th03 20218180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th02 20137881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----