Jaime GAVILÁN
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
12 Th05 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Salamanca CF), Spanish Cup (Salamanca CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | SD Eibar | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 261 (0) | 67 | 49 | 13 | 6,83 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Levante UD | Salamanca CF | 3.2M | Jaime GAVILÁN |
13 | 5 Th08 2014 | SD Eibar | Levante UD | 7.1M | Jaime GAVILÁN |
12 | 6 Th06 2014 | Getafe CF | SD Eibar | 4.0M | Jaime GAVILÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
30 Th08 2017 | 83 | 80 | 3 |
20 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th07 2015 | 85 | 84 | 1 |
16 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |