Marco FESTA
78
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
6 Th06 1992
Ngày sinh
339k
Giá
339,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Mantova FC), Italian Cup (Mantova FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Mantova FC | 344k | Marco FESTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2022 | 77 | 78 | 1 |
15 Th09 2015 | 74 | 77 | 3 |
19 Th01 2014 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |