Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

César NAVAS

Player retiring at the end of the season.
César NAVAS Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rubin Kazan)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

44

Tuổi

14 Th02 1980

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 25 (0)1216,6431
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)2007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 20 (0)0106,9030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 25 (0) 1 2 16,643 1
14 Rubin Kazan Hạng 2 31 (0) 3 2 27,006 1
13 Rubin Kazan Hạng 2 34 (0) 5 2 27,295 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 35 (0) 0 0 06,941 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0) 0 1 06,752 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 31 (0) 0 0 06,973 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 34 (0) 6 2 07,213 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 12 (0) 0 0 06,251 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 30 (0) 2 2 06,874 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 35 (0) 4 5 07,091 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 0 1 06,854 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 33 (0) 2 1 16,765 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 22 (0) 1 1 05,505 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 25 (0) 3 3 06,323 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 20 (0) 0 3 06,754 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu426 (0)272566,81502

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----