César NAVAS
85
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
14 Th02 1980
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 1 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 1 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 6 | 1 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,29 | 5 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,76 | 5 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 5 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 27 | 25 | 6 | 6,81 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
18 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 88 | 89 | 1 |
16 Th02 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |