Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rob ATKINSON

Player retiring at the end of the season.
Rob ATKINSON Photo
Accrington Stanley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grantham Town)

70

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 16 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

29 Th04 1987

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Accrington Stanley Hạng 4 14 (0)1106,1400

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Accrington Stanley Hạng 4 14 (0) 1 1 06,140 0
14 Accrington Stanley Hạng 4 13 (0) 1 0 16,540 0
13 Accrington Stanley Hạng 5 7 (0) 2 2 06,432 0
12 Accrington Stanley Hạng 4 8 (0) 0 0 05,881 0
11 Accrington Stanley Hạng 4 17 (0) 1 4 06,291 0
10 Accrington Stanley Hạng 5 9 (0) 0 0 06,222 0
8 Grimsby Town Hạng 5 14 (0) 0 1 06,290 0
7 Grimsby Town Hạng 5 17 (0) 2 0 05,882 0
6 Grimsby Town Hạng 5 33 (0) 0 2 06,092 0
5 Grimsby Town Hạng 5 34 (0) 1 4 05,974 0
4 Grimsby Town Hạng 5 15 (0) 0 2 06,072 0
3 Grimsby Town Hạng 4 16 (0) 1 1 05,191 1
2 Grimsby Town Hạng 4 6 (0) 0 0 04,831 0
1 Grimsby Town Hạng 5 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)91716,01181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Fleetwood TownAccrington Stanley11kRob ATKINSON
826 Th09 2012Grimsby TownFleetwood Town11kRob ATKINSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20206770Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th09 20177267Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
25 Th07 20137072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----