Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergio DUDA

Player retiring at the end of the season.
Sergio DUDA Photo
Málaga CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Málaga CF)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

27 Th07 1980

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 10 (0)3307,0001
15 Málaga CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1107,0000
15 Málaga CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Málaga CF SMFA Shield 3 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 10 (0) 3 3 07,000 1
14 Málaga CF Hạng 1 10 (0) 2 2 06,803 0
13 Málaga CF Hạng 1 12 (0) 1 1 17,002 0
12 Málaga CF Bảng D 2 (0) 0 0 06,000 0
12 Málaga CF Hạng 1 24 (0) 4 4 16,961 0
11 Málaga CF Bảng C 3 (0) 1 0 07,000 0
11 Málaga CF Hạng 1 22 (0) 6 3 47,273 0
10 Málaga CF Bảng F 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 10 8 06,975 1
9 Málaga CF Hạng 1 22 (0) 7 6 27,182 0
8 Málaga CF Hạng 1 4 (0) 2 1 07,250 0
7 Málaga CF Hạng 1 11 (0) 2 5 06,820 0
6 Málaga CF Hạng 1 23 (0) 3 7 06,834 0
5 Málaga CF Hạng 1 32 (0) 7 6 17,124 0
4 Málaga CF Hạng 1 31 (0) 14 3 56,875 1
3 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 3 6 26,571 0
2 Málaga CF Hạng 2 30 (0) 6 7 16,803 0
1 Málaga CF Hạng 1 32 (0) 4 3 16,721 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)7565186,91344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----