David JONES
70
Chỉ số
7 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
4 Th11 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 11 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 11 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,39 | 2 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 33 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 1 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 51 | 52 | 7 | 6,79 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th08 2013 | Wigan Athletic | Burnley | 3.8M | David JONES |
8 | 19 Th07 2012 | Wolverhampton Wanderers | Wigan Athletic | 4.0M | David JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 77 | 70 | 7 |
7 Th12 2019 | 80 | 77 | 3 |
21 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
17 Th05 2018 | 85 | 82 | 3 |
10 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |