Marnick VERMIJL
72
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th01 1992
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,79 | 1 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,79 | 1 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 2 | 4 | 3 | 6,76 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Manchester United | Carlisle United | 2.2M | Marnick VERMIJL |
11 | 14 Th01 2014 | Không | Manchester United | 528k | Marnick VERMIJL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2020 | 78 | 72 | 6 |
9 Th02 2018 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2014 | 78 | 80 | 2 |
14 Th11 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |