Serge GNABRY
92
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
14 Th07 1995
Ngày sinh
22.4M
Giá
22,416,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th01 2014 | Không | Arsenal | 2.1M | Serge GNABRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2023 | 93 | 92 | 1 |
29 Th08 2020 | 92 | 93 | 1 |
25 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
6 Th06 2019 | 90 | 91 | 1 |
30 Th03 2019 | 89 | 90 | 1 |
31 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
12 Th05 2017 | 86 | 88 | 2 |
22 Th12 2016 | 82 | 86 | 4 |
18 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
2 Th11 2013 | 77 | 80 | 3 |
11 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |