Emiliano MARTÍNEZ
91
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
2 Th09 1992
Ngày sinh
15.1M
Giá
15,104,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Arsenal | 544k | Emiliano MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2022 | 90 | 91 | 1 |
27 Th06 2021 | 88 | 90 | 2 |
26 Th01 2021 | 86 | 88 | 2 |
30 Th08 2020 | 83 | 86 | 3 |
21 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
24 Th07 2015 | 80 | 82 | 2 |
13 Th01 2015 | 78 | 80 | 2 |
28 Th04 2014 | 77 | 78 | 1 |
17 Th01 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |