Raúl GARCÍA
86
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th07 1986
Ngày sinh
208k
Giá
208,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,48 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 5,81 | 3 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,90 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 58 | 39 | 16 | 7,01 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
20 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
20 Th01 2021 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
8 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |