Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raúl GARCÍA

Raúl GARCÍA Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athletic Club)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th07 1986

Ngày sinh

208k

Giá

208,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 16 (0)2107,5610
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1019,0000
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)1117,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 16 (0) 2 1 07,561 0
14 Atlético Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 08,000 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 4 4 07,481 0
13 Atlético Madrid Bảng A 2 (0) 1 1 07,500 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 19 (0) 4 2 17,371 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 8 (0) 0 2 07,001 0
11 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 16 (0) 2 0 07,120 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 6 1 17,242 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 22 (0) 6 6 37,411 0
8 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 1 0 17,001 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 19 (0) 5 1 17,260 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 8 (0) 1 1 07,001 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 11 (0) 6 5 07,270 0
5 Atlético Madrid Bảng H 3 (0) 1 1 18,000 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 4 3 26,960 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 3 3 06,771 0
3 Atlético Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 15,500 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 27 (0) 3 2 15,813 0
2 Atlético Madrid Hạng 1 22 (0) 5 6 06,644 0
1 Atlético Madrid Bảng F 3 (0) 0 0 26,000 0
1 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 4 0 26,902 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)5839167,01191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th12 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----