Rocha VALDO
74
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th04 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,59 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Không | Real Racing Club | 2.0M | Rocha VALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 75 | 74 | 1 |
23 Th07 2018 | 77 | 75 | 2 |
8 Th09 2017 | 80 | 77 | 3 |
1 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
22 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
18 Th03 2014 | 85 | 83 | 2 |
7 Th11 2013 | 87 | 85 | 2 |
21 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |