Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pierre WEBÓ

Player retiring at the end of the season.
Pierre WEBÓ Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Nacional)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

20 Th01 1982

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0106,8310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0)4717,8210
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0008,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 79 (0)2520137,38110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0) 4 7 17,821 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 19 (0) 9 4 37,742 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 1 0 07,331 0
13 Kayserispor Hạng 1 17 (0) 8 7 58,001 0
13 RCD Mallorca Hạng 1 9 (0) 3 3 07,002 0
12 RCD Mallorca Hạng 1 28 (0) 15 12 77,792 0
11 RCD Mallorca Hạng 2 34 (0) 13 14 57,685 0
10 RCD Mallorca Hạng 2 35 (0) 14 12 77,773 0
9 RCD Mallorca Hạng 1 31 (0) 12 10 57,551 1
8 RCD Mallorca Hạng 1 30 (0) 7 7 17,332 0
7 RCD Mallorca Hạng 1 33 (0) 11 5 57,553 0
6 RCD Mallorca Hạng 1 32 (0) 11 2 117,661 0
5 RCD Mallorca Hạng 1 29 (0) 6 6 37,315 0
4 RCD Mallorca Hạng 1 34 (0) 8 7 57,296 0
3 RCD Mallorca Hạng 1 15 (0) 4 3 26,800 0
2 RCD Mallorca Hạng 1 17 (0) 7 3 07,120 0
1 RCD Mallorca Hạng 1 13 (0) 2 5 07,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu390 (0)135107607,51351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014KayserisporFenerbahçe SK7.4MPierre WEBÓ
1323 Th08 2014RCD MallorcaKayserispor6.4MPierre WEBÓ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th04 20178283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----