Pierre WEBÓ
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th01 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,82 | 1 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 79 (0) | 25 | 20 | 13 | 7,38 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,82 | 1 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,74 | 2 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 7 | 5 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 12 | 7 | 7,79 | 2 | 0 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 14 | 5 | 7,68 | 5 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 12 | 7 | 7,77 | 3 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,55 | 1 | 1 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 2 | 11 | 7,66 | 1 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,31 | 5 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,29 | 6 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 135 | 107 | 60 | 7,51 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Kayserispor | Fenerbahçe SK | 7.4M | Pierre WEBÓ |
13 | 23 Th08 2014 | RCD Mallorca | Kayserispor | 6.4M | Pierre WEBÓ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th04 2017 | 82 | 83 | 1 |
9 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
25 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
12 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
25 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |