Martínez TOÑO
80
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
17 Th12 1979
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano), Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,34 | 0 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,89 | 0 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 569 (0) | 0 | 0 | 59 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Real Zaragoza | Rayo Vallecano | 4.5M | Martínez TOÑO |
13 | 1 Th09 2014 | Elche CF | Real Zaragoza | 4.5M | Martínez TOÑO |
10 | 21 Th08 2013 | Real Racing Club | Elche CF | 6.1M | Martínez TOÑO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |