Abdul Rahman BABA
83
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
2 Th07 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,491,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
15 | Augsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Furth | Augsburg | 4.3M | Abdul Rahman BABA |
10 | 3 Th07 2013 | Không | Furth | 3.0M | Abdul Rahman BABA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
1 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
31 Th05 2015 | 85 | 87 | 2 |
25 Th12 2014 | 82 | 85 | 3 |
23 Th04 2013 | 77 | 82 | 5 |
4 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |