Lozano ORIOL
82
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th10 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th05 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
13 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
11 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
10 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
9 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
8 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
7 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
6 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
5 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
4 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
3 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 0 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 15 | 15 | 2 | 6,37 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Aris Thessaloniki | Real Racing Club | 3.2M | Lozano ORIOL |
3 | 7 Th07 2010 | Real Racing Club | Aris Thessaloniki | 5.3M | Lozano ORIOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
6 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
22 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |