Felipe MELO
83
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th08 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-9-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,47 | 4 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,47 | 4 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 16 | 2 | 7,30 | 5 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 11 | 2 | 7,67 | 3 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,42 | 6 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 13 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 1 (0) | 2 | 2 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,16 | 1 | 2 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 75 | 103 | 21 | 7,23 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Juventus | Galatasaray SK | 8.5M | Felipe MELO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2017 | 88 | 86 | 2 |
18 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
7 Th11 2014 | 90 | 89 | 1 |
5 Th11 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |