Antônio CARLOS
73
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th06 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
11 | Botafogo FR | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
7 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
6 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,66 | 1 | 0 |
5 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,69 | 4 | 0 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 25 | 14 | 7 | 6,66 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Botafogo FR | São Paulo FC | 5.9M | Antônio CARLOS |
10 | 24 Th07 2013 | Athletico Paranaense | Botafogo FR | 8.2M | Antônio CARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2021 | 74 | 73 | 1 |
17 Th02 2019 | 75 | 74 | 1 |
18 Th02 2018 | 77 | 75 | 2 |
17 Th10 2017 | 79 | 77 | 2 |
17 Th06 2017 | 81 | 79 | 2 |
17 Th02 2017 | 83 | 81 | 2 |
17 Th03 2016 | 86 | 83 | 3 |
7 Th09 2010 | 84 | 86 | 2 |
10 Th03 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |