Luke WILKINSON
68
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th09 1990
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Dagenham & Redbridge | Luton Town | 315k | Luke WILKINSON |
12 | 6 Th03 2014 | Không | Dagenham & Redbridge | 200k | Luke WILKINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 70 | 68 | 2 |
31 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
14 Th06 2013 | 70 | 73 | 3 |
20 Th05 2013 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |