Víctor ÁLVAREZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
14 Th03 1993
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | RCD Espanyol | 2.5M | Víctor ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2024 | 77 | 75 | 2 |
8 Th01 2023 | 80 | 77 | 3 |
14 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
15 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
7 Th07 2015 | 83 | 85 | 2 |
26 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2013 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |