Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sébastien PUYGRENIER

Player retiring at the end of the season.
Sébastien PUYGRENIER Photo
AJ Auxerre

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Créteil)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

28 Th01 1982

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AJ Auxerre), French Cup (AJ Auxerre)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AJ Auxerre Hạng 2 30 (0)1116,8730
15 AJ Auxerre Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)1017,0000
15 AJ Auxerre Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AJ Auxerre Hạng 2 30 (0) 1 1 16,873 0
14 AJ Auxerre Hạng 2 32 (0) 1 5 16,752 1
13 AJ Auxerre Hạng 2 27 (0) 0 1 06,813 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 34 (0) 1 1 16,821 0
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 32 (0) 2 3 17,284 0
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 29 (0) 2 2 06,550 0
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 AS Monaco Hạng 1 18 (0) 1 3 06,831 0
5 AS Monaco Bảng A 4 (0) 0 0 06,251 0
5 AS Monaco Hạng 1 29 (0) 1 2 16,794 0
4 AS Monaco Hạng 1 31 (0) 1 1 16,741 1
3 AS Monaco Hạng 1 4 (0) 0 0 05,502 0
3 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 15 (0) 1 5 06,331 0
3 AS Monaco Hạng 1 11 (0) 1 0 05,913 0
2 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 0 2 06,223 0
1 AS Monaco Hạng 1 34 (0) 1 2 06,624 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu375 (0)132966,70332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014AS Nancy LorraineAJ Auxerre4.6MSébastien PUYGRENIER
919 Th03 2013Zenit Saint PetersburgAS Nancy Lorraine6.0MSébastien PUYGRENIER
6 2 Th11 2011AS MonacoZenit Saint Petersburg7.9MSébastien PUYGRENIER
3 7 Th09 2010Zenit Saint PetersburgAS Monaco8.8MSébastien PUYGRENIER
326 Th06 2010AS MonacoZenit Saint Petersburg9.4MSébastien PUYGRENIER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th07 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th07 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----