Olivier SORIN
82
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
16 Th04 1981
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,34 | 0 | 0 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 0 | 0 | 39 | 7,10 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AJ Auxerre | Stade Rennais | 5.4M | Olivier SORIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2015 | 85 | 82 | 3 |
10 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2012 | 88 | 86 | 2 |
4 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
18 Th11 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |