Alessio CRAGNO
87
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th06 1994
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,864,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,64 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cagliari | 3.1M | Alessio CRAGNO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
15 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
15 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
30 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
6 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
7 Th11 2013 | 77 | 80 | 3 |
6 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |