Alim ÖZTÜRK
78
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
17 Th11 1992
Ngày sinh
226k
Giá
226,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,41 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Heart of Midlothian | 1.1M | Alim ÖZTÜRK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2014 | 77 | 78 | 1 |
10 Th02 2013 | 71 | 77 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |