Luca RIGONI
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th12 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,74 | 5 | 1 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 35 (0) | 15 | 10 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,72 | 1 | 1 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 92 | 74 | 14 | 6,82 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Chievo Verona | Palermo FC | 7.4M | Luca RIGONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
13 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
11 Th11 2019 | 86 | 83 | 3 |
16 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
17 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |