Alex WHITTLE
66
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
15 Th03 1993
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 10 | 12 | 1 | 6,16 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 64k | Alex WHITTLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2023 | 65 | 66 | 1 |
23 Th11 2018 | 70 | 65 | 5 |
2 Th07 2018 | 69 | 70 | 1 |
2 Th03 2018 | 68 | 69 | 1 |
29 Th10 2017 | 72 | 68 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |