Fede CARTABIA
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
20 Th01 1993
Ngày sinh
739k
Giá
739,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Không | Valencia CF | 2.6M | Fede CARTABIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
10 Th06 2014 | 84 | 86 | 2 |
28 Th01 2014 | 80 | 84 | 4 |
29 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
28 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |