Lucas JANSON
86
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
16 Th08 1994
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,523,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Tigre | 1.5M | Lucas JANSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2024 | 87 | 86 | 1 |
5 Th11 2022 | 86 | 87 | 1 |
10 Th08 2022 | 85 | 86 | 1 |
23 Th06 2020 | 83 | 85 | 2 |
23 Th01 2018 | 82 | 83 | 1 |
15 Th07 2016 | 79 | 82 | 3 |
12 Th10 2013 | 77 | 79 | 2 |
12 Th04 2013 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |