Arda TURAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
30 Th01 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,57 | 2 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 109 (0) | 26 | 15 | 6 | 7,15 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,63 | 2 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,27 | 3 | 1 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,68 | 4 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,43 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,48 | 4 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 12 | 2 | 7,77 | 3 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,06 | 3 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 9 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 11 | 5 | 6,90 | 4 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 119 | 105 | 39 | 7,30 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th11 2011 | Galatasaray SK | Atlético Madrid | 15.5M | Arda TURAN |
5 | 28 Th05 2011 | Real Madrid | Galatasaray SK | 9.8M | Arda TURAN |
4 | 2 Th02 2011 | Galatasaray SK | Real Madrid | 15.0M | Arda TURAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
26 Th06 2018 | 89 | 87 | 2 |
5 Th04 2018 | 90 | 89 | 1 |
10 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
26 Th05 2017 | 92 | 91 | 1 |
24 Th01 2015 | 91 | 92 | 1 |
31 Th01 2013 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |