Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Arda TURAN

Player retiring at the end of the season.
Arda TURAN Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Galatasaray SK)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

30 Th01 1987

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)4107,5720
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0)3417,3810
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1107,3310
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)1107,7500
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)2317,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 109 (0)261567,15111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 3 4 17,381 0
14 Atlético Madrid Bảng E 3 (0) 1 0 17,000 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 12 5 47,632 0
13 Atlético Madrid Bảng A 3 (0) 1 2 07,001 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 6 4 17,273 1
12 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 12 5 27,684 0
11 Atlético Madrid Bảng B 5 (0) 2 1 17,800 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 5 8 17,433 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 14 9 57,484 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 35 (0) 12 12 27,773 0
8 Atlético Madrid Bảng B 2 (0) 1 0 07,500 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 32 (0) 6 5 47,063 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 23 (0) 11 9 07,132 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
6 Galatasaray SK Hạng 1 26 (0) 6 8 37,273 0
5 Galatasaray SK Hạng 1 14 (0) 5 3 27,141 0
5 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
4 Galatasaray SK Bảng E 2 (0) 0 0 26,001 0
4 Galatasaray SK Hạng 1 23 (0) 6 6 27,351 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 8 11 56,904 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 20 (0) 3 8 16,853 0
1 Galatasaray SK Bảng A 4 (0) 2 1 17,000 0
1 Galatasaray SK Hạng 1 18 (0) 3 3 17,111 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu416 (0)119105397,30411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
623 Th11 2011Galatasaray SKAtlético Madrid15.5MArda TURAN
528 Th05 2011Real MadridGalatasaray SK9.8MArda TURAN
4 2 Th02 2011Galatasaray SKReal Madrid15.0MArda TURAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th04 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----