Galvão JÉFFERSON
85
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th01 1983
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR), Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Botafogo FR | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 0 | 0 | 26 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 20 Th01 2013 | Không | Botafogo FR | 5.1M | Galvão JÉFFERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2017 | 88 | 85 | 3 |
11 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
5 Th10 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th02 2011 | 86 | 87 | 1 |
7 Th09 2010 | 83 | 86 | 3 |
10 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th09 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |