Tolga ZENGIN
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th10 1983
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 3,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 1 | 2 | 8 | 6,80 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Trabzonspor | Beşiktaş JK | 4.8M | Tolga ZENGIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
12 Th02 2016 | 87 | 86 | 1 |
15 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
19 Th12 2009 | 86 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |