Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jefferson NASCIMENTO

Jefferson NASCIMENTO Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 16 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

5 Th07 1988

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 20 (0)0107,3500
15 Sporting CP Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Sporting CP Portuguese Shield 2 (0)0107,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 0 1 07,350 0
14 Sporting CP Bảng F 4 (0) 0 0 06,750 0
14 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 0 1 07,151 0
13 Sporting CP Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Sporting CP Hạng 1 15 (0) 1 0 07,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu61 (0)1207,2130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngSporting CP3.6MJefferson NASCIMENTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th12 20208276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
11 Th10 20208482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th03 20208684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th05 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th02 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th10 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th05 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th04 20137680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----