Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gökdeniz KARADENİZ

Player retiring at the end of the season.
Gökdeniz KARADENİZ Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rubin Kazan)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th06 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

11 Th01 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0)7516,8110
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 47 (0)121216,7461
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0) 7 5 16,811 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 31 (0) 4 9 07,420 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 25 (0) 7 4 37,681 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 28 (0) 11 5 57,435 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 18 (0) 3 3 06,943 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 1 5 06,651 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0) 3 8 27,093 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 16 (0) 2 2 06,692 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 13 (0) 4 6 17,310 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 20 (0) 10 4 27,251 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 19 (0) 4 4 17,260 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 26 (0) 5 6 27,123 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 31 (0) 7 6 26,582 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 22 (0) 5 3 06,734 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 25 (0) 1 4 16,846 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)7474207,06320

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th06 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th09 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----