Gökdeniz KARADENİZ
82
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
11 Th01 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 47 (0) | 12 | 12 | 1 | 6,74 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,68 | 1 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,43 | 5 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 8 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,84 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 74 | 74 | 20 | 7,06 | 32 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2017 | 85 | 82 | 3 |
24 Th09 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 89 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |