Angus MACDONALD
78
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
15 Th10 1992
Ngày sinh
223k
Giá
223,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Không | Torquay United | 160k | Angus MACDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2023 | 77 | 78 | 1 |
25 Th07 2022 | 80 | 77 | 3 |
5 Th05 2017 | 72 | 80 | 8 |
21 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |