Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jean-Paul BOËTIUS

Jean-Paul BOËTIUS Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

30

Tuổi

22 Th03 1994

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,449,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 32 (0)19947,5010
15 Feyenoord Charity Shield 1 (0)3009,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 32 (0) 19 9 47,501 0
14 Feyenoord Hạng 1 27 (0) 10 10 27,113 0
13 Feyenoord Hạng 2 25 (0) 11 7 16,886 2
12 Feyenoord Bảng C 2 (0) 1 0 07,500 0
12 Feyenoord Hạng 1 27 (0) 9 2 17,072 0
11 Feyenoord Hạng 1 14 (0) 4 3 07,290 0
10 Feyenoord Hạng 1 6 (0) 0 1 07,171 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Northampton Town Hạng 4 7 (0) 1 1 06,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu141 (0)553387,15132

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1021 Th07 2013Real MadridFeyenoord3.3MJean-Paul BOËTIUS
922 Th11 2012KhôngReal Madrid1.0MJean-Paul BOËTIUS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20248583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20238785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20198687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th05 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20137582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----