Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manuel FRIEDRICH

Player retiring at the end of the season.
Manuel FRIEDRICH Photo
Mumbai City FC

(External)

CLB

(Mumbai City FC)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th06 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

13 Th09 1979

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

25k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 82%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 14 (0)0006,2900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Bielefeld Hạng 2 17 (0) 4 3 27,471 0
13 U. Berlin Hạng 2 6 (0) 0 0 07,002 0
12 U. Berlin Hạng 2 4 (0) 0 2 07,500 0
12 Dortmund Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
12 Dortmund Hạng 1 7 (0) 0 0 06,571 0
11 Leverkusen Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 H. Berlin Hạng 1 10 (0) 0 0 06,901 0
10 Leverkusen Hạng 1 7 (0) 1 0 17,000 0
9 Leverkusen Bảng C 2 (0) 0 1 06,501 0
9 Leverkusen Hạng 1 20 (0) 1 3 06,800 0
8 Leverkusen Bảng D 5 (0) 0 0 06,401 0
8 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 2 2 06,761 0
7 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 2 3 16,821 0
6 Leverkusen Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
6 Leverkusen Hạng 1 22 (0) 4 2 07,002 1
5 Leverkusen Bảng D 1 (0) 0 0 17,000 0
5 Leverkusen Hạng 1 26 (0) 2 0 27,153 0
4 Leverkusen Hạng 1 26 (0) 1 2 06,771 0
3 Leverkusen Bảng D 5 (0) 0 0 05,800 0
3 Leverkusen Hạng 1 21 (0) 1 1 05,622 0
2 Leverkusen Hạng 1 28 (0) 2 2 06,255 0
1 Leverkusen Hạng 1 29 (0) 2 5 16,691 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu294 (0)222686,73231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1331 Th10 2014BielefeldMumbai City FC5.3MManuel FRIEDRICH
1318 Th08 2014DortmundBielefeld4.4MManuel FRIEDRICH
1313 Th08 2014U. BerlinDortmund6.8MManuel FRIEDRICH
1213 Th06 2014DortmundU. Berlin4.5MManuel FRIEDRICH
1120 Th01 2014DresdenDortmund6.3MManuel FRIEDRICH
11 9 Th11 2013LeverkusenDresden4.7MManuel FRIEDRICH
1014 Th08 2013H. BerlinLeverkusen6.0MManuel FRIEDRICH
10 1 Th07 2013LeverkusenH. Berlin3.8MManuel FRIEDRICH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----