Nikos GIANNAKOPOULOS
77
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th02 1993
Ngày sinh
304k
Giá
304,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panionios), Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Không | Panionios | 2.1M | Nikos GIANNAKOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2021 | 76 | 77 | 1 |
5 Th11 2020 | 78 | 76 | 2 |
12 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
21 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
15 Th09 2013 | 77 | 78 | 1 |
15 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |