Calum CHAMBERS
86
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
20 Th01 1995
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,643,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Southampton | Arsenal | 6.1M | Calum CHAMBERS |
12 | 10 Th03 2014 | Không | Southampton | 2.5M | Calum CHAMBERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th01 2024 | 87 | 86 | 1 |
13 Th01 2015 | 85 | 87 | 2 |
3 Th06 2014 | 82 | 85 | 3 |
14 Th01 2014 | 77 | 82 | 5 |
4 Th09 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |