Nadjim ABDOU
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th07 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-3-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 1 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,80 | 4 | 1 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,31 | 5 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,26 | 2 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 53 | 56 | 8 | 6,50 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |