Nadir BELHADJ
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
18 Th06 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 118 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,35 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,64 | 3 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,22 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 29 Th02 2012 | Portsmouth | Al Sadd SC | 6.8M | Nadir BELHADJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 82 | 78 | 4 |
27 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
24 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
22 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |