Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mauricio VICTORINO

Player retiring at the end of the season.
Mauricio VICTORINO Photo
Independiente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Danubio)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

11 Th10 1982

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Cup (Independiente)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Independiente Hạng 2 29 (0)0206,6940
15 Independiente Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Independiente Hạng 2 29 (0) 0 2 06,694 0
14 Independiente Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
14 Portuguesa Hạng 2 15 (0) 1 1 06,530 0
14 Palmeiras Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Palmeiras Hạng 1 10 (0) 1 0 06,700 0
13 Cruzeiro Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Cruzeiro Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Cruzeiro Hạng 1 6 (0) 0 1 07,001 0
11 Cruzeiro Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Cruzeiro Hạng 1 12 (0) 0 0 06,580 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu85 (0)2406,6650

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th04 2015PortuguesaIndependiente4.9MMauricio VICTORINO
1426 Th01 2015PalmeirasPortuguesa3.1MMauricio VICTORINO
13 5 Th09 2014CruzeiroPalmeiras3.8MMauricio VICTORINO
1112 Th10 2013Universidad de ChileCruzeiro6.2MMauricio VICTORINO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th12 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th11 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20138785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th09 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----