Mauricio VICTORINO
80
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
11 Th10 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Independiente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th04 2015 | Portuguesa | Independiente | 4.9M | Mauricio VICTORINO |
14 | 26 Th01 2015 | Palmeiras | Portuguesa | 3.1M | Mauricio VICTORINO |
13 | 5 Th09 2014 | Cruzeiro | Palmeiras | 3.8M | Mauricio VICTORINO |
11 | 12 Th10 2013 | Universidad de Chile | Cruzeiro | 6.2M | Mauricio VICTORINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
9 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
26 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
17 Th10 2013 | 87 | 85 | 2 |
25 Th09 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |