Conor COADY
86
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th02 1993
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,852,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Huddersfield Town | 920k | Conor COADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 88 | 86 | 2 |
24 Th07 2023 | 90 | 88 | 2 |
24 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
31 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
24 Th01 2020 | 87 | 88 | 1 |
18 Th06 2019 | 86 | 87 | 1 |
29 Th12 2018 | 84 | 86 | 2 |
10 Th04 2018 | 82 | 84 | 2 |
10 Th07 2015 | 78 | 82 | 4 |
17 Th01 2014 | 77 | 78 | 1 |
5 Th09 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |