Giorgos MARGARITIS
80
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
20 Th06 1991
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Aris Thessaloniki) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
15 | Aris Thessaloniki | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,23 | 3 | 0 |
13 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,28 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th04 2014 | Kavala | Aris Thessaloniki | 2.5M | Giorgos MARGARITIS |
12 | 15 Th04 2014 | Không | Kavala | 2.2M | Giorgos MARGARITIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |