Luis SUÁREZ
90
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th01 1987
Ngày sinh
966k
Giá
966,000
100k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 141 (0) | 46 | 50 | 31 | 7,89 | 18 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Real Madrid | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 1 | 3 | 8,44 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,60 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 6 | 8,11 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 4 | 0 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 7 | 7 | 8,11 | 5 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 4 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 16 | 4 | 7 | 8,50 | 0 | 2 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,83 | 3 | 1 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 6 | 7,96 | 0 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 14 | 7 | 7,75 | 3 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,80 | 2 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 3 | 8,17 | 2 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 3 | 6,82 | 2 | 1 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 23 | 7 | 7,63 | 5 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 15 | 4 | 7,70 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 97 | 93 | 67 | 7,89 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Real Madrid | CS Sfaxien | 34.1M | Luis SUÁREZ |
8 | 14 Th06 2012 | Liverpool | Real Madrid | 20.0M | Luis SUÁREZ |
6 | 11 Th08 2011 | Real Madrid | Liverpool | 11.3M | Luis SUÁREZ |
3 | 5 Th08 2010 | Ajax | Real Madrid | 14.0M | Luis SUÁREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2023 | 91 | 90 | 1 |
23 Th08 2022 | 92 | 91 | 1 |
24 Th06 2022 | 93 | 92 | 1 |
24 Th08 2020 | 94 | 93 | 1 |
16 Th01 2020 | 95 | 94 | 1 |
16 Th07 2019 | 96 | 95 | 1 |
26 Th06 2018 | 97 | 96 | 1 |
6 Th06 2016 | 96 | 97 | 1 |
24 Th12 2015 | 95 | 96 | 1 |
5 Th06 2014 | 94 | 95 | 1 |
3 Th01 2014 | 93 | 94 | 1 |
11 Th02 2013 | 92 | 93 | 1 |
24 Th12 2011 | 91 | 92 | 1 |
12 Th11 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |