Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis SUÁREZ

Luis SUÁREZ Photo
CS Sfaxien

(External)

CLB

(Inter Miami CF)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th01 1987

Ngày sinh

966k

Giá

966,000

100k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 89%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)2017,6700
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1238,1430
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 141 (0)4650317,89181
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Real Madrid Bảng G 4 (0) 1 0 27,501 0
13 Real Madrid Hạng 1 9 (0) 6 1 38,441 0
12 Real Madrid Bảng F 5 (0) 2 3 27,601 0
12 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 9 7 68,111 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 4 0 29,000 0
11 Real Madrid Hạng 1 27 (0) 12 7 78,115 0
10 Real Madrid Bảng F 2 (0) 4 1 19,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 16 4 78,500 2
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 2 4 27,833 1
8 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 1 09,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 1 0 17,200 0
8 Liverpool Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Liverpool Hạng 1 27 (0) 5 6 67,960 0
6 Liverpool Hạng 1 28 (0) 10 14 77,753 0
6 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 1 1 07,802 0
4 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 3 1 38,172 0
3 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 3 17,500 0
3 Ajax Bảng G 4 (0) 1 1 37,501 0
3 Ajax Hạng 1 11 (0) 5 1 36,822 1
2 Ajax Hạng 1 27 (0) 9 23 77,635 0
1 Ajax Hạng 1 23 (0) 5 15 47,702 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu256 (0)9793677,89295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th09 2014Real MadridCS Sfaxien34.1MLuis SUÁREZ
814 Th06 2012LiverpoolReal Madrid20.0MLuis SUÁREZ
611 Th08 2011Real MadridLiverpool11.3MLuis SUÁREZ
3 5 Th08 2010AjaxReal Madrid14.0MLuis SUÁREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20239190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20229291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20229392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20209493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20199695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20189796Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20169697Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20159596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20149495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th01 20149394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----