Borja LÓPEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
2 Th02 1994
Ngày sinh
326k
Giá
326,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | AS Monaco | 3.0M | Borja LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
26 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
9 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
15 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
9 Th01 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |