Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dale TONGE

Player retiring at the end of the season.
Dale TONGE Photo
Torquay United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC United of Manchester)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 21 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

7 Th05 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Torquay United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 24 (0)2616,3331
15 Torquay United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 24 (0) 2 6 16,333 1
14 Torquay United Hạng 5 28 (0) 1 4 06,711 0
13 Torquay United Hạng 5 33 (0) 3 0 06,641 0
12 Torquay United Hạng 5 35 (0) 5 4 16,836 0
11 Torquay United Hạng 5 35 (0) 2 6 06,693 0
10 Torquay United Hạng 5 15 (0) 1 0 06,531 0
10 Rotherham United Hạng 5 20 (0) 1 2 06,750 0
9 Rotherham United Hạng 4 25 (0) 3 3 06,201 0
8 Rotherham United Hạng 4 5 (0) 0 0 06,201 0
7 Rotherham United Hạng 5 36 (0) 0 0 06,505 0
6 Rotherham United Hạng 4 33 (0) 0 1 06,094 0
5 Rotherham United Hạng 4 20 (0) 2 3 06,352 0
4 Rotherham United Hạng 4 12 (0) 2 4 06,580 0
3 Rotherham United Hạng 5 16 (0) 2 3 16,501 0
2 Rotherham United Hạng 5 30 (0) 4 3 36,530 0
1 Rotherham United Hạng 5 30 (0) 4 1 26,903 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu397 (0)324086,55321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013Rotherham UnitedTorquay United380kDale TONGE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th10 20157467Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----