Marco BENASSI
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th09 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,498,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Không | Torino | 3.3M | Marco BENASSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 84 | 83 | 1 |
5 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
16 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
18 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
1 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
19 Th12 2016 | 86 | 88 | 2 |
23 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
18 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
17 Th05 2014 | 80 | 83 | 3 |
18 Th07 2013 | 77 | 80 | 3 |
21 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |