Vitaliy DYAKOV
76
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
31 Th01 1989
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,66 | 2 | 1 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,65 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | FC Rostov | 4.5M | Vitaliy DYAKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
14 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
16 Th06 2017 | 84 | 83 | 1 |
27 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |