Rohan INCE
68
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th11 1992
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | Brighton and Hove Albion | 2.9M | Rohan INCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 70 | 68 | 2 |
4 Th07 2020 | 73 | 70 | 3 |
12 Th03 2020 | 78 | 73 | 5 |
26 Th12 2018 | 80 | 78 | 2 |
3 Th09 2017 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2014 | 78 | 82 | 4 |
19 Th10 2013 | 76 | 78 | 2 |
19 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |