Anthony MARTIAL
89
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
5 Th12 1995
Ngày sinh
7.6M
Giá
7,616,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,10 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,10 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th05 2014 | Không | AS Monaco | 2.0M | Anthony MARTIAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
24 Th06 2022 | 91 | 90 | 1 |
3 Th09 2020 | 90 | 91 | 1 |
27 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
18 Th12 2015 | 87 | 89 | 2 |
7 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
23 Th05 2015 | 82 | 86 | 4 |
9 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
17 Th10 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |